Skip to product information
1 of 1

búng tay tiếng anh

búng tay tiếng anh - XoilacTV

búng tay tiếng anh - XoilacTV

Regular price VND 45.123
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 45.123
Sale Sold out

daftar

búng tay tiếng anh: Phép dịch "búng ngón tay" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,BÚNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,BÚNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,"búng" là gì? Nghĩa của từ búng trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh,
View full details

Phép dịch "búng ngón tay" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

rửa tay. khuỷu tay. búng nhẹ. Trong khi cười, Sougetsu búng tay như nhớ ra điều gì đó. While laughing, Sougetsu snapped his fingers as if he remembered something. Hắn búng tay và làm biến mất một nửa sự sống trong vũ trụ. He then snaps his fingers, killing half of life in the universe. Ant- Man mắc kẹt sau khi Thanos búng tay,

BÚNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Tìm hiểu cách búng tay để có những âm thanh độc đáo và ấn tượng. Bài viết này cung cấp cho bạn những bước thực hiện chi tiết từ cách chọn tay phù hợp đến cách búng sao cho có hiệu quả nhất.

BÚNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

snap is the translation of "búng tay" into English. Sample translated sentence: Chúng còn có thể, khi bạn búng tay, xếp thành hàng như ý bạn muốn. ↔ And then they can also, when you snap, line up exactly the way you'd like to.

"búng" là gì? Nghĩa của từ búng trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

BÚNG NGÓN TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. búng ngón tay. snapped his fingers. Ví dụ về sử dụng Búng ngón tay trong một câu và bản dịch của họ. Ông búng ngón tay dưới mũi Frodo và ngồi xuống. He snapped his fingers under Frodo's nose and slumped off. Barbatos búng ngón tay khi tôi vừa nói dứt câu.